Có 4 kết quả:
无利 wú lì ㄨˊ ㄌㄧˋ • 无力 wú lì ㄨˊ ㄌㄧˋ • 無利 wú lì ㄨˊ ㄌㄧˋ • 無力 wú lì ㄨˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no profit
(2) not profitable
(3) a hindrance
(4) (to lend money) at no interest
(2) not profitable
(3) a hindrance
(4) (to lend money) at no interest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) powerless
(2) lacking strength
(2) lacking strength
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no profit
(2) not profitable
(3) a hindrance
(4) (to lend money) at no interest
(2) not profitable
(3) a hindrance
(4) (to lend money) at no interest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) powerless
(2) lacking strength
(2) lacking strength
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0